Tham khảo (G)I-DLE

  1. “(G)I-DLE công bố tên fandom chính thức”. Kim Ngân (saokpop). Ngày 4 tháng 4 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  2. Lee, Ji-young (ngày 23 tháng 1 năm 2016). “[프로듀스101 동영상] CUBE 연습생 '미쳐' vs DSP연습생 'Mr.'”. enews24 (bằng tiếng Korean). enews24.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  3. “[프로듀스 101, 5회] 1등 센터 김세정·2위 전소미 3위 최유정…61등까지 엎치락 뒤치락 ‘함께 울었다’”. News Inside (bằng tiếng Korean). News Inside. Ngày 20 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  4. Kim, Kwan-myeong (ngày 2 tháng 4 năm 2016). “역시 어일전, '프로듀스101' 최종 11인 성적표”. X Sports News (bằng tiếng Korean). X Sports News.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  5. Choi, Na-young (ngày 4 tháng 7 năm 2016). “[단독]'언프리티3', 미료·육지담·하주연·유나킴 등 10인 출연.. MC 양동근”. OSEN (bằng tiếng Korean). Naver.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  6. “‘프듀’·’언프리티’ 전소연, 11월 5일 솔로로 정식 데뷔”. TenAsia (bằng tiếng Hàn). Ngày 31 tháng 10 năm 2017. 
  7. “(여자)아이들((G)-I-DLE) - 나의 이름은。미연(MIYEON)”. 26 tháng 4 năm 2018. 
  8. “비비디바 VIVIDIVA 나인뮤지스 - 드라마 창작안무 / 9muses - DRAMA Original Choreography / Choreography - J처리”. Ngày 28 tháng 5 năm 2015. 
  9. “150523 비비디바(VIVIDIVA) @동대문 굿모닝시티 미니콘서트 FULL직캠 By스카이”. Ngày 28 tháng 5 năm 2015. 
  10. “150503 비비디바(VIVIDIVA) @인천 구월동버스킹 FULL 직캠 By 스카이”. Ngày 28 tháng 5 năm 2015. 
  11. 170601 Rising Star Cosmetics Promotional video 2017-06-01
  12. 170601 Rising Star Cosmetics BTS 2017-06-01
  13. 10cm - Pet MV 17-09-04
  14. “Dance Party! - 어린이 영어동요”. www.melon.com. 
  15. 브라운TV BrownTV (ngày 15 tháng 6 năm 2017). “[Brown TV] Twinkle twinkle little star - Nursery Rhymes - Line Friends Kids Song - 一閃一閃亮晶晶” – qua YouTube. 
  16. 180215 댕댕이 자매가 부르는 ‘그리워하다’ (비투비) 2018-02-15
  17. 댕댕이 자매가 부르는 ‘사랑을 했다’ (iKON) 2018-02-26
  18. 일소라 댕댕이 자매의 노력 (박원) cover 2018-03-05
  19. 일 댕댕이 자매의 #첫사랑 (볼빨간사춘기) cover 2018-03-14
  20. “공식입장 큐브 측 "전소연 걸그룹명은 아이들…상반기 데뷔"”. X Sports News (bằng tiếng Hàn) (Naver). Ngày 22 tháng 3 năm 2018. 
  21. “[단독] '프듀' 전소연, 걸그룹으로 재데뷔..비투비 여동생그룹 합류”. OSEN (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2018. 
  22. “큐브 ‘(여자)아이들’, 멤버 미연·우기 프로필 사진..‘예쁨 가득’”. Sports MK (bằng tiếng Hàn) (Naver). Ngày 9 tháng 4 năm 2018. 
  23. “'몽환, 도도'....큐브 새 걸그룹 '(여자)아이들' 슈화·수진 프로필 사진 공개”. E News 24 (bằng tiếng Hàn) (Naver). Ngày 11 tháng 4 năm 2018. 
  24. “'프듀' 출신 전소연 소속 '(여자)아이들', 프로필 사진 공개”. Hankyung (bằng tiếng Hàn) (Naver). Ngày 13 tháng 4 năm 2018. 
  25. “'데뷔' (여자)아이들, 타이틀곡 'LATATA' MV 티저 영상 공개”. Herald Pop (bằng tiếng Hàn). Ngày 5 tháng 5 năm 2018. 
  26. 1 2 “[포토] (여자)아이들 슈화 '만화 미모'”. Sports Chosun (bằng tiếng Hàn). Ngày 2 tháng 5 năm 2018. 
  27. “‘엠카운트다운’ 여자친구·아이즈·헤일로·(여자)아이들 등 무대 준비”. Asia Today (bằng tiếng Hàn). Ngày 3 tháng 5 năm 2018. 
  28. “(여자)아이들, 데뷔곡 'LATATA' MV 공개 이틀만에 220만뷰 돌파”. xsportsnews (bằng tiếng Hàn). Ngày 4 tháng 5 năm 2018. 
  29. “2018년 18주차 Album Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). April 29 – ngày 10 tháng 5 năm 2018.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  30. “World Albums: Top World Albums Chart”. Billboard (bằng tiếng Anh). Ngày 19 tháng 5 năm 2018. 
  31. “2018년 19주차 Digital Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Ngày 17 tháng 5 năm 2018. 
  32. “'더쇼' (여자)아이들, 첫 1위 '눈물'..엔플라잉 컴백·NCT 제노X김용국 새 MC[종합]”. Osen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2018. 
  33. “Billboard’s Social 50”. Ngày 5 tháng 6 năm 2018. 
  34. “(여자)아이들, 6월 걸그룹 브랜드평판 1위 기염”. SportsWorldI (bằng tiếng Hàn). Ngày 8 tháng 6 năm 2018. 
  35. 1 2 “(여자)아이들 '올해의 아이돌로 선정됐어요'”. Hankooki (bằng tiếng Hàn). Ngày 24 tháng 7 năm 2018. 
  36. “‘컴백’ (여자)아이들, 뉴욕 타임스퀘어 플래시몹 인증샷”. SportsDonga (bằng tiếng korean). Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  37. “(여자)아이들, 뉴욕 타임스퀘어 플래시몹 영상 공개” (bằng tiếng korean). Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  38. “(G)I-dle Discuss New Single 'Hann (Alone)' & Debut-Year Goals During First U.S. Visit: Exclusive”. Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2018. 
  39. “[뮤직@리폿]열애설 불구 컴백강행…(여자)아이들, 관심일까 무리일까”. TV Report (bằng tiếng korean). Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  40. “(여자)아이들, 이번엔 성숙함으로 승부수”. My Daily (bằng tiếng korean). Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  41. “[팝업뮤직](여자)아이들 '한', 음원차트 3곳 1위…올해의 핫루키”. Heraldpop (bằng tiếng korean). Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  42. “(G)I-dle Hit New Peak on World Digital Song Sales Chart With 'Hann (Alone)'”. Ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  43. 1 2 “[뮤직] (여자)아이들, '한'으로 1위…확실히 증명한 실력”. SportsTvNews (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2018. 
  44. “10 Best New K-Pop Acts of 2018”. Billboard. Ngày 29 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2019. 
  45. “(여자)아이들, 26일 컴백 확정...'라타타'→'한' 대세 행보 잇는다 [공식입장]”. Osen. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2019. 
  46. “(여자)아이들, 전소연 자작곡 'Senorita'로 컴백…‘전곡 자작곡’ 눈길”. Osen. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  47. “(G)I-DLE、7月に『LATATA』で日本デビュー決定&ショーケースも開催”. Excite Japan. Ngày 20 tháng 5 năm 2019. 
  48. “(G)i-dle Latata Japanese single release”. Universal Music Japan. 
  49. “LATATA クラッシュダイヤモンドアイズver.」ミュージックビデオ公開” (bằng tiếng Nhật). Universal Music Japan. 
  50. “[단독] 마마무·AOA→러블리즈·아이들, 걸그룹 예능 '퀸덤' 출연”. JTBC (bằng tiếng Hàn). Ngày 22 tháng 7 năm 2019. 
  51. “(여자)아이들, 국내 첫 팬클럽 창단식 '웰컴 투 네버랜드' 전석매진”. ETNews (bằng tiếng Hàn). Ngày 23 tháng 8 năm 2019. 
  52. “(여자)아이들, 첫 공식 팬클럽 창단식 성료… 감동으로 채운 180분”. iMBC (bằng tiếng Hàn). Ngày 23 tháng 9 năm 2019. 
  53. “(G)I-dle Naver Profile” (bằng tiếng Hàn). Naver. 
  54. Gaon Weekly Album Chart
  55. “Oricon Album Chart” (bằng tiếng Japanese).  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  56. “FIVE-MUSIC Korea-Japan Album Chart” (bằng tiếng Trung Quốc). FIVE-MUSIC.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  57. Billboard World Albums
  58. Sales for I Am:
  59. Sales for I Am:
  60. “2019년 상반기 Album Chart (see #62)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2019. 
  61. “(G)I-DLE JAPAN DEBUT MINI ALBUM 「LATATA」”. Universal Music Japan (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2019. 
  62. “週間 アルバムランキング 2019年08月12日付”. Oricon Chart (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2019. 
  63. Gaon Weekly Digital Chart
  64. Kpop Hot 100:
  65. New Zealand Hot Singles
    • “Hann”. August 27 - ngày 1 tháng 9 năm 2018.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  66. 1 2 “World Digital Songs”. Billboard
  67. 1 2 “(G)I-dle Hit New Peak on World Digital Song Sales Chart With 'Hann (Alone)'”. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2018. 
  68. “(G)I-DLE Score Second Top 5 Entry on World Albums With New 'I Made' EP”. Truy cập ngày 8 tháng 3 năm 2019. 
  69. Gaon Weekly Digital Chart:
  70. “Canadian Digital Song Sales”. Billboard.com. Ngày 17 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2019. 
  71. “NZ Hot 40 Singles”. Recorded Music NZ. Ngày 12 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2018. 
  72. “Official Scottish Singles Sales Chart Top 100 | Official Charts Company”. www.officialcharts.com. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2018. 
  73. “Swedish Heatseekers Chart – ngày 16 tháng 11 năm 2018”. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2018. 
  74. “Official Singles Downloads Chart Top 100 | Official Charts Company”. www.officialcharts.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2018. 
  75. “Digital Song Sales”. Billboard.com. Ngày 17 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2019. 
  76. “월드 챔피언십 결승전 개막식 안내” (bằng tiếng korean). Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  77. “[OST] 달려! (Relay) (여자)아이들”. Melon (bằng tiếng Hàn). Ngày 19 tháng 11 năm 2018. 
  78. “(여자)아이들, '그녀의 사생활' OST 첫 주자…박민영 현실 사랑 노래 [공식]”. Donga (bằng tiếng Hàn). Ngày 10 tháng 4 năm 2018. 
  79. “(G)I-DLE: LATATA”. Zanybros. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2019. 
  80. “(G)I-DLE: HANN 한”. Zanybros. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2019. 
  81. “(G)I-DLE (여자)아이들: Senorita”. Zanybros. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2019. 
  82. “(여자)아이들의 'TO NEVERLAND' 마지막 에피소드 19일 공개”. Ngày 19 tháng 2 năm 2019. 
  83. @digipedi. “Uh-Oh (2019)”. Instagram. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2019. 
  84. @via_by_jimmy. “(G)I-DLE((여자)아이들)_LATATA (Japanese Ver.)”. Instagram. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2019. 
  85. “큐브엔터테인먼트, 패밀리 콘서트 6월 16일 개최..‘5년 만’”. mkculture (bằng tiếng Hàn). Ngày 5 tháng 5 năm 2018. 
  86. “(G)I-DLE to launch their first reality show 'To Neverland' in mid-January through M2 channel with partnership cosmetics brand Kaja”. Newsen (bằng tiếng Hàn). Ngày 4 tháng 1 năm 2019. 
  87. “(여자)아이들의 'TO NEVERLAND' 마지막 에피소드 19일 공개”. WowTv (bằng tiếng Hàn). Ngày 19 tháng 2 năm 2019. 
  88. “걸스데이 유라-배우 박진희, 세계에 서울시 알린다”. CSTimes. Ngày 6 tháng 12 năm 2018. 
  89. “[2018 AAA] 아이즈원·스트레이키즈·(여자)아이들·더보이즈, 신인상 수상”. OSEN (bằng tiếng Hàn). Ngày 28 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2018. 
  90. “[2018 KPMA]더보이즈-(여자)아이들, 남녀 신인상 `쾌거`” (bằng tiếng Hàn). Ngày 20 tháng 12 năm 2018. 
  91. “"BTS·워너원·트와이스·볼빨간"...'2018 MGA' 후보 공개, 투표 시작”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ngày 1 tháng 10 năm 2018. 
  92. “[S포토] (여자)아이들, '아이들 상 받았습니다~' (2018 MGA 지니뮤직어워드)”. Stardailynews (bằng tiếng Hàn). Ngày 7 tháng 11 năm 2018. 
  93. “(여자)아이들, 신인상 수상 “소감 준비 못했는데”[2018 멜론뮤직어워드]”. Newsen (bằng tiếng Hàn). Ngày 1 tháng 12 năm 2018. 
  94. “워너원부터 아이즈원까지 총출동...'2018 MAMA', 영광의 신인상 주인공은?”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ngày 13 tháng 11 năm 2018. 
  95. “2018 [열일 어워즈] 올 한해 열일한 스타 모음_1.THE SHOWzip”. SBS MTV Korea. Ngày 4 tháng 12 năm 2018. 
  96. “MTV EMA's Announce Nominees For "Best Korean Act" Including Pentagon & (G) I-DLE”. Mwave. Ngày 5 tháng 10 năm 2018. 
  97. “[TMA포토] 더보이즈-(여자)아이들-스트레이키즈, '넥스트 리더상 수상했어요!'”. 더팩트. Truy cập 20 tháng 1 năm 2020. 
  98. “2019 Global Vlive Top10 prize winners!”. Truy cập 20 tháng 1 năm 2020. 
  99. “2018년 유튜브, 연예인 채널 성장 ‘눈에 띄네’”. Bloter.net. Truy cập 20 tháng 1 năm 2020. 
  100. “[종합] '더쇼' (여자)아이들, MXM·이달의 소녀 누르고 1위...NCT드림 컴백”. xportsnews.com (bằng tiếng Hàn). Ngày 4 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2018. 
  101. “'쇼챔피언' (여자)아이들 1위 감격 "발전하는 아이돌 되겠다" [종합]”. XSportsNews. Ngày 6 tháng 3 năm 2019. 
  102. “[종합] '엠카' (여자)아이들, 데뷔곡 '라타타'로 2관왕…무서운 신인”. Xsportsnews (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 24 tháng 5 năm 2018. 
  103. “'엠카운트다운' (여자)아이들, 신화 꺾고 1위…선미·남우현 컴백 [종합]”. mydaily.co.kr (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2018. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: (G)I-DLE http://www.billboard.com/biz/charts/world-digital-... http://sports.chosun.com/news/news.htm?id=20180502... http://www.cstimes.com/?mod=news&act=articleView&i... http://www.etnews.com/20190823000082 http://m.hankooki.com/m_sp_view.php?WM=sp&FILE_NO=... http://tenasia.hankyung.com/archives/1330119 http://pop.heraldcorp.com/view.php?ud=201805021050... http://enews.imbc.com/News/RetrieveNewsInfo/266800 http://m.isplus.joins.com/news/article/article.asp... http://www.melon.com/album/detail.htm?albumId=1011...